trang chủ Tin tức Giá xe Vinfast VF7 tháng 05/2024 và Đánh giá xe chi tiết

Giá xe Vinfast VF7 tháng 05/2024 và Đánh giá xe chi tiết

Tháng 05/2024, Giá xe Vinfast VF7 đang được niêm yết từ 850 triệu đồng, đối với phiên bản rẻ nhất là VF7 Base không kèm pin. Đây là mẫu SUV điện thông minh thứ 6, hoàn thiện dải sản phẩm SUV thuần điện, phủ đủ các phân khúc từ A đến E của VinFast.

Vinfast VF7 2024
Vinfast VF7 2024

Giá xe Vinfast VF7 2024

Phiên bản Giá bán
VinFast VF7 Base (Không kèm pin) 850.000.000
VinFast VF7 Base (Kèm pin) 999.000.000
VinFast VF7 Plus (Không kèm pin) 999.000.000
VinFast VF7 Plus (Kèm pin) 1.199.000.000

Giá Ưu đãi Vinfast VF7 tháng 05/2024

VinFast VF7 có mức giá hấp dẫn hàng đầu phân khúc và chi phí sử dụng xe điện cũng rẻ hơn xe xăng.

  • Riêng những khách đặt cọc trước 31/12, hãng khuyến mại 30 triệu đồng trừ vào giá xe.
  • Miễn phí 01 năm sạc pin công cộng
  • Miễn 100% lệ phí trước bạ dành cho ô tô điện (Theo Nghị định số 10/2022/NĐ-CP)
  • Đặt cọc chỉ 50 triệu đồng/xe
  • VF7 được hãng bảo hành 10 năm hoặc 200.000 km (tùy điều kiện nào đến trước), pin đi kèm xe bảo hành 10 năm, không giới hạn số km.

VinFast áp dụng gói thuê pin 2,9 triệu đồng/tháng cho quãng đường di chuyển tối đa 3.000 km/tháng, và 4,8 triệu đồng/tháng nếu đi nhiều hơn 3.000 km.

Giá lăn bánh Vinfast VF7 2024

Giá lăn bánh VF7 Base Không kèm pin

Giá lăn bánh VF7 Base Không kèm pin

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

850.000.000

Phí trước bạ

102000000

85000000

102000000

110500000

85000000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

974.380.700

957.380.700

955.380.700

963.880.700

938.380.700

Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ

872.380.700

872.380.700

853.380.700

853.380.700

853.380.700

Giá lăn bánh VF7 Base Kèm pin

 

Giá lăn bánh VF7 Base Kèm pin

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

999.000.000

Phí trước bạ

119880000

99900000

119880000

129870000

99900000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

1.141.260.700

1.121.280.700

1.122.260.700

1.132.250.700

1.102.280.700

Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ

1.021.380.700

1.021.380.700

1.002.380.700

1.002.380.700

1.002.380.700

Giá lăn bánh VF7 Plus Không kèm pin

Giá lăn bánh VF7 Base Kèm pin

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

999.000.000

Phí trước bạ

119880000

99900000

119880000

129870000

99900000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

1.141.260.700

1.121.280.700

1.122.260.700

1.132.250.700

1.102.280.700

Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ

1.021.380.700

1.021.380.700

1.002.380.700

1.002.380.700

1.002.380.700

Giá lăn bánh VF7 Plus Kèm pin

Giá lăn bánh VF7 Plus Kèm pin

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

1.199.000.000

Phí trước bạ

143880000

119900000

143880000

155870000

119900000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

1.365.260.700

1.341.280.700

1.346.260.700

1.358.250.700

1.322.280.700

Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ

1.221.380.700

1.221.380.700

1.202.380.700

1.202.380.700

1.202.380.700

Giá xe Vinfast VF7 2024 so với các đối thủ

VinFast VF7 bản Base có giá 850 triệu đồng (chưa bao gồm pin) và 999 triệu đồng (đã bao gồm pin); bản Plus có giá 999 triệu đồng (chưa bao gồm pin) và 1,199 tỷ đồng (đã bao gồm pin). Trong khi mẫu xe giá thấp nhất phân khúc hiện tại là Mazda CX-5 (749-999 triệu đồng), trong khi giá cao nhất là Honda CR-V (1,109-1,31 tỷ đồng), không kể Volkswagen Tiguan (1,999 tỷ đồng) có doanh số thấp.

(Nguồn: https://bonbanh.com/gia-xe-oto-vinfast-vf7)